Balanced Scorecard (BSC) có thể kết hợp với OKRs như thế nào?

Resource Type
Business Framework
Resource Price

Miễn phí

Tóm tắt: Balanced Scorecard (BSC) là một công cụ quản lý chiến lược giúp liên kết tầm nhìn và chiến lược của công ty với các mục tiêu và chỉ số hiệu suất chính qua bốn góc độ: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học tập & phát triển. Mặc dù BSC cung cấp một phương pháp có cấu trúc, toàn diện để thiết lập mục tiêu, nhưng cũng có một số hạn chế như thiếu tính linh hoạt, phức tạp và chưa đủ nhanh nhạy để thích ứng với môi trường kinh doanh liên tục thay đổi. OKR (Mục tiêu và Kết quả then chốt) bổ sung cho BSC bằng cách mang lại sự linh hoạt, minh bạch và các mục tiêu đầy tham vọng với thời hạn rõ ràng. Kết hợp BSC và OKR cho phép các tổ chức tận dụng BSC để liên kết chiến lược dài hạn, đồng thời sử dụng OKR để thực thi linh hoạt và đạt kết quả đo lường được.

Để thành công bền vững, doanh nghiệp cần có một chiến lược được xác định rõ ràng. Chỉ khi có một mục tiêu tổng thể và lộ trình cụ thể, doanh nghiệp mới có thể nắm bắt toàn cảnh, ưu tiên đúng vấn đề và tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất. Qua nhiều năm, đã có nhiều phương pháp quản lý chiến lược được phát triển để giúp doanh nghiệp xây dựng và thực hiện chiến lược hiệu quả – trong đó, Balanced Scorecard (BSC) là một trong những phương pháp phổ biến nhất.

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chính xác Balanced Scorecard là gì, cách sử dụng BSC trong quản lý chiến lược, những điểm tương đồng giữa BSC với Mục tiêu và Kết quả then chốt (OKR).

Nội dung bài viết bao gồm:

Balanced Scorecard là gì? Định nghĩa và nguồn gốc

Balanced scorecard (BSC) trong tiếng Việt có nghĩa là “thẻ điểm cân bằng”. Đây là một công cụ quản lý chiến lược xuất hiện từ những năm 1990, giúp doanh nghiệp xác định các mục tiêu chiến lược và chỉ số đo lường hiệu suất một cách chặt chẽ, đảm bảo chúng luôn liên kết với tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược tổng thể. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp sẽ thiết lập một bảng tổng quan – Balanced Scorecard thực tế, trong đó trình bày các mục tiêu quan trọng nhất và gắn chúng với các chỉ số hiệu suất cốt lõi (KPIs) một cách trực tiếp.

Balanced Scorecard giúp hiển thị rõ ràng kế hoạch chiến lược và hiệu suất hoạt động của công ty, giúp nhân viên hiểu tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, nó cho phép doanh nghiệp theo dõi tiến độ, xác định liệu các mục tiêu chiến lược có đang được thực hiện đúng hướng hay không. Điều quan trọng ở đây là chỉ những mục tiêu thực sự quan trọng đối với doanh nghiệp mới được đưa vào.

4 khía cạnh của Balanced Scorecard

Đúng như tên gọi của nó, Balanced Scorecard (BSC) cần đảm bảo sự cân bằng trong việc đánh giá hiệu suất doanh nghiệp. Do đó, mô hình này phân tích hoạt động của công ty từ bốn khía cạnh chính:

  • Khía cạnh tài chính: Bao gồm các chỉ số tài chính như lợi nhuận, doanh thu và tỷ suất hoàn vốn. Trọng tâm là khả năng sinh lời của công ty và lợi ích của các cổ đông.

  • Khía cạnh khách hàng: Phản ánh mức độ thỏa mãn mong muốn và nhu cầu của khách hàng. Các chỉ số quan trọng bao gồm: mức độ hài lòng của khách hàng, số lượng khiếu nại, tỷ lệ khách hàng quay lại, mức độ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.

  • Khía cạnh quy trình nội bộ: Đánh giá hiệu quả vận hành nội bộ của doanh nghiệp, xem xét mức độ trơn tru hoặc có vấn đề trong các quy trình hoạt động. Các chỉ số phổ biến để đo lường gồm thời gian xử lý đơn hàng, tỷ lệ sản phẩm lỗi, số lần sửa chữa/hủy bỏ,…

  • Khía cạnh học tập & phát triển: Xác định khả năng phát triển trong tương lai của doanh nghiệp, xem xét mức độ đổi mới, cải tiến và phát triển nguồn nhân lực. Các chỉ số quan trọng bao gồm tỷ lệ đổi mới sản phẩm, mức độ hài lòng của nhân viên, hình ảnh thương hiệu trên thị trường.

Nguồn gốc của Balanced Scorecard

Khái niệm Balanced Scorecard (BSC) bắt nguồn từ một nghiên cứu được thực hiện vào đầu những năm 1990 dưới sự dẫn dắt của Robert S. Kaplan và David P. Norton. Nghiên cứu này lần đầu tiên được công bố trên Harvard Business Review, trong đó hai nhà nghiên cứu Mỹ đã phân tích các mô hình đo lường hiệu suất khác nhau.

Mục tiêu của họ là tìm ra một mô hình vượt ra khỏi các chỉ số tài chính truyền thống, đồng thời tích hợp thêm các yếu tố phi tài chính để đánh giá doanh nghiệp một cách toàn diện và thực tế hơn.

Để đạt được điều này, Kaplan và Norton đã phát triển hệ thống Balanced Scorecard, trong đó không chỉ xem xét hiệu quả tài chính, mà còn bổ sung ba khía cạnh quan trọng khác: khách hàng, quy trình nội bộ và phát triển. Nhờ đó, nó cho phép thiết lập một hệ thống cân bằng giữa mục tiêu và các chỉ số hiệu suất chính.

Ứng dụng Balanced Scorecard trong quản lý chiến lược – Cách hoạt động

Balanced Scorecard (BSC) có thể được phát triển và triển khai theo 6 bước chính. Trong đó, yếu tố cốt lõi luôn là chiến lược cụ thể của từng doanh nghiệp.

  1. Xác định tầm nhìn và chiến lược

Mọi hệ thống Balanced Scorecard đều phải bắt đầu từ tầm nhìn dài hạn và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Vì vậy, trước khi xây dựng BSC, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi quan trọng sau:

  • Triết lý hoạt động của công ty là gì?

  • Chúng ta muốn định vị thương hiệu như thế nào trên thị trường?

  • Chiến lược phát triển của chúng ta là gì?

  • Điều gì khiến chúng ta khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

  1. Xác định mục tiêu chiến lược, chỉ số đo lường và mục tiêu cụ thể

Sau khi xác định tầm nhìn, doanh nghiệp cần xác định các chỉ số hiệu suất (KPIs), mục tiêu chiến lược và yếu tố thành công để có thể hiện thực hóa tầm nhìn đó. Các câu hỏi giúp xây dựng mục tiêu chiến lược:

  • Chúng ta cần đạt được những mục tiêu chiến lược nào?

  • Sử dụng những chỉ số đo lường nào để đánh giá mức độ thành công?

  • Chúng ta muốn đạt đến mức nào?

Mục tiêu là đạt được một chiến lược cân bằng nhất có thể, tập trung đồng đều vào tất cả các khía cạnh hiệu suất của tổ chức. Trong thực tế, thường có nhiều mục tiêu được chọn cho mỗi khía cạnh. Tuy nhiên, để đảm bảo tính rõ ràng của hệ thống chỉ số hiệu suất, không nên có quá năm KPI cho mỗi khía cạnh.

  1. Xác định các hành động để đạt được mục tiêu chiến lược

Bảng điểm (scorecard) cũng cần bao gồm các hành động cụ thể. Sau khi đã thiết lập mục tiêu, chỉ tiêu và thước đo, các doanh nhân nên tự hỏi về các hoạt động cần thiết để đạt được những mục tiêu này. Câu trả lời cho câu hỏi này sẽ được ghi lại trong Balanced Scorecard cho từng mục tiêu cụ thể.

  1. Trực quan hóa Balanced Scorecard

Một Balanced Scorecard chỉ hữu ích nếu nó được trình bày theo cách mà các mục tiêu, chỉ tiêu và chỉ số được mọi người trong công ty hiểu rõ. Chỉ khi đó, bảng điểm mới có thể được truyền đạt thành công và tích hợp vào công việc hàng ngày. Cuối cùng, nhân viên cần biết họ nên thực hiện những hành động nào để đạt được các mục tiêu chiến lược.

  1. Sử dụng bản đồ chiến lược để triển khai

Chiến lược ấn tượng nhất cũng sẽ vô ích nếu nó chỉ tồn tại trên giấy và trong suy nghĩ của ban lãnh đạo. Việc chuyển đổi chiến lược sao cho tất cả nhân viên đều nhận thức được và hiểu ý nghĩa của nó đối với hành động hàng ngày của họ là điều cực kỳ quan trọng. Đây chính là lý do Kaplan và Norton đã phát triển bản đồ chiến lược cùng với phương pháp Balanced Scorecard. Trong đó, các sáng kiến chiến lược từ BSC được phân bổ trên cả bốn góc nhìn như một bản đồ, giúp làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố.

Điều này có nghĩa là các chỉ số hiệu suất tài chính truyền thống như lợi nhuận hoặc doanh số được liên kết với sự hài lòng của khách hàng, và cho thấy cách các chương trình đào tạo nhân viên có thể tối ưu hóa quy trình nội bộ, từ đó cải thiện chất lượng hoặc tăng doanh số.

Bước bốn và năm đi đôi với nhau: Cả hai đều nhằm làm nổi bật và hiển thị những điều thực sự quan trọng – đồng thời đảm bảo rằng tất cả nhân viên cũng có thể hiểu được (một cách trực quan).

  1. Liên tục cải thiện BSC

Balanced Scorecard không phải là thứ bạn tạo ra một lần và sau đó làm việc một cách cứng nhắc. Thế giới kinh doanh thay đổi liên tục, vì vậy doanh nghiệp cũng cần thường xuyên đánh giá và cập nhật BSC để đảm bảo nó luôn phù hợp và phát huy tối đa hiệu quả. Các câu hỏi sau sẽ hữu ích:

  • Các mục tiêu có còn hợp lệ không? Các mục tiêu đã đạt được chưa?

  • Tất cả các biện pháp có còn phù hợp trong điều kiện hiện tại không? Biện pháp nào có thể đã lỗi thời?

  • Nội dung của BSC có còn cân bằng không? Tất cả các góc nhìn có còn được xem xét đồng đều không? Điểm nào cần điều chỉnh trong Balanced Scorecard?

Balanced Scorecard trông như thế nào? Ví dụ thực tế

Để có cái nhìn tổng quan nhanh chóng, chúng tôi sẽ cho bạn xem một ví dụ đơn giản về Balanced Scorecard với chỉ một mục tiêu chiến lược cho mỗi khía cạnh. Tầm nhìn của công ty được đặt ở trung tâm.

Khía cạnh tài chính

  • Mục tiêu: Tăng doanh thu

  • Chỉ số: Doanh thu

  • Mục tiêu cụ thể: Tăng 10%

  • Sáng kiến: Đặt quảng cáo trên Google; lên kế hoạch và quảng bá chương trình giảm giá qua mạng xã hội

Khía cạnh khách hàng

  • Mục tiêu: Tăng sự hài lòng của khách hàng

  • Chỉ số: Điểm CSAT (Chỉ số hài lòng khách hàng)

  • Mục tiêu cụ thể: Đạt 95% CSAT

  • Sáng kiến: Duy trì mối quan hệ khách hàng thường xuyên

Khía cạnh quy trình nội bộ

  • Mục tiêu: Cải thiện chất lượng dịch vụ

  • Chỉ số: Đánh giá của khách hàng

  • Mục tiêu cụ thể: Điểm đánh giá trung bình trên Google > 4 sao

  • Sáng kiến: Triển khai hệ thống quản lý khiếu nại

Khía cạnh học tập và phát triển

  • Mục tiêu: Thúc đẩy trao đổi kiến thức

  • Chỉ số: Số ngày đào tạo nhân viên

  • Mục tiêu cụ thể: Tăng 50% số buổi đào tạo trong quý tới

  • Sáng kiến: Cung cấp các khóa đào tạo nội bộ

Balanced Scorecard có thực sự hiệu quả? Ưu điểm và nhược điểm

Mặc dù Balanced Scorecard đã chứng minh được giá trị của mình trong quản lý doanh nghiệp suốt hơn 20 năm qua, nhưng thực tế triển khai cũng cho thấy nó không phải lúc nào cũng dễ dàng áp dụng. Khi xem xét các ưu điểm và nhược điểm của phương pháp này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn lý do vì sao điều này xảy ra.

Ưu điểm của Balanced Scorecard

Nếu được triển khai đúng cách, Balanced Scorecard là một hệ thống quản lý chiến lược mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp luôn nắm bắt được toàn bộ hoạt động và điều hướng theo đúng mục tiêu. Cụ thể, Balanced Scorecard mang lại các lợi ích sau:

  • Trực quan hóa chiến lược một cách rõ ràng: BSC Balanced Scorecard giúp trình bày chiến lược doanh nghiệp một cách trực quan, giúp tất cả nhân viên có thể hiểu rõ định hướng tổng thể.

  • Chuyển đổi tầm nhìn thành chỉ số đo lường được: Các mục tiêu và tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp có thể được cụ thể hóa thành các chỉ số hiệu suất (KPIs), giúp đánh giá mức độ thành công một cách chính xác.

  • Linh hoạt và có thể tùy chỉnh: Balanced Scorecard rất linh hoạt và có thể tùy chỉnh theo nhu cầu. Mỗi doanh nghiệp có thể tự quyết định các khía cạnh và mục tiêu chiến lược mà họ muốn đưa vào.

  • Kết hợp cả yếu tố tài chính và phi tài chính: Không giống như các mô hình quản lý chiến lược chỉ tập trung vào tài chính, Balanced Scorecard giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính, bao gồm: khách hàng, quy trình nội bộ và phát triển nhân sự.

  • Làm rõ mối liên kết giữa các yếu tố chiến lược: Balanced Scorecard giúp doanh nghiệp hiểu rõ tác động qua lại giữa các khía cạnh khác nhau, từ tài chính đến quy trình vận hành, từ khách hàng đến sự phát triển của nhân viên. Nhờ đó, mọi nhân viên trong công ty có thể dễ dàng nắm bắt được bức tranh toàn cảnh và hiểu rõ vai trò của họ trong việc đạt được các mục tiêu chung.

Nhược điểm của Balanced Scorecard

Mặt khác, Balanced Scorecard cũng có một số điểm hạn chế lớn. Chúng tôi đã liệt kê những điểm này dưới đây:

  • Càng phức tạp, giá trị thông tin càng giảm: Giá trị thông tin của BSC giảm đi khi các mục tiêu trên đó trở nên phức tạp hơn và chứa quá nhiều số liệu và dữ liệu

  • Không ngăn chặn được việc đặt mục tiêu sai hoặc không thực tế: Bởi vì ngay cả những chiến lược kém hiệu quả vẫn có thể được trình bày trên một Balanced Scorecard hoàn chỉnh, nhưng điều đó không có nghĩa là chiến lược đó đúng đắn hoặc có thể thành công.

  • Dễ bị hiểu nhầm thành công cụ kiểm soát nội bộ: Balanced Scorecard thường bị hiểu lầm là một công cụ kiểm soát và giám sát hiệu suất nhân viên, thay vì một hệ thống quản lý chiến lược.

  • Có thể mất cân bằng nếu tập trung quá nhiều vào một số chỉ số hoặc lĩnh vực cụ thể: Nếu doanh nghiệp chỉ tập trung quá mức vào một vài khía cạnh (ví dụ: tài chính hoặc khách hàng) mà bỏ qua các khía cạnh khác, Balanced Scorecard có thể mất đi tính cân bằng vốn là điểm mạnh của mô hình này.

  • Không tính đến yếu tố thời gian, rủi ro, cơ hội hoặc phân tích cạnh tranh: Balanced Scorecard không bao gồm các yếu tố như thời gian, rủi ro, cơ hội hoặc phân tích cạnh tranh, điều này có thể hạn chế khả năng phản ứng linh hoạt của công ty.

BSC và OKRs – Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai mô hình quản trị.

Khi tìm hiểu về quản lý chiến lược và đo lường hiệu suất, bạn có thể bắt gặp quan điểm rằng Balanced Scorecard (BSC) khá giống với phương pháp linh hoạt Objectives and Key Results (OKR). Điều này đôi khi gây ra sự nhầm lẫn giữa hai mô hình. Vì vậy, trong phần này, chúng ta sẽ làm rõ sự khác biệt giữa BSC và OKRs – cũng như lý do tại sao chúng có thể kết hợp với nhau một cách hiệu quả.

Trên thực tế, OKRs có một số điểm tương đồng với BSC vì cả hai đều làm việc với các mục tiêu chiến lược và hỗ trợ nhân viên đạt được các mục tiêu đã đề ra. Trong mô hình OKR, các Mục tiêu (Objectives) mang tính tham vọng và định tính, được liên kết với 2 đến 4 Kết quả then chốt (Key Results) có thể đo lường được. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến độ đạt mục tiêu. Ngoài ra, OKRs thường được triển khai theo chu kỳ ngắn hạn, phổ biến nhất là theo quý, giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh khi cần thiết.

Sự khác biệt giữa BSC và OKRs không khiến chúng trở thành hai phương pháp cạnh tranh, mà ngược lại, chúng có thể bổ trợ cho nhau để giúp doanh nghiệp xây dựng và thực thi chiến lược một cách hiệu quả hơn.

Sự khác biệt giữa OKRs và Balanced Scorecard

Mặc dù OKRs và Balanced Scorecard có nhiều điểm tương đồng trong việc quản lý chiến lược, nhưng khi đi vào chi tiết, chúng lại có nhiều khác biệt quan trọng.

  • Tần suất đánh giá và điều chỉnh: OKR thường được xem xét và định nghĩa lại hàng quý, do đó linh hoạt hơn so với Balanced Scorecard. BSC thường được thiết lập trên cơ sở hàng năm. Điều này giúp OKR trở nên linh hoạt hơn khi cần thay đổi.

  • Cách tiếp cận từ trên xuống và từ dưới lên: OKR kết hợp các yêu cầu từ trên xuống từ ban lãnh đạo với việc lập kế hoạch từ dưới lên bởi các thành viên trong nhóm. Điều này làm cho quy trình trở nên minh bạch và dễ hiểu hơn đối với mọi người trong công ty. Trong khi đó, Balanced Scorecard thường được xác định hoàn toàn từ trên xuống bởi cấp điều hành.

  • Tính tham vọng và truyền cảm hứng: OKR được đặt ra một cách có chủ ý để truyền cảm hứng và đầy tham vọng. Việc đạt được 100% mục tiêu không phải là điều bắt buộc – bởi ngay cả khi một mục tiêu đầy tham vọng chỉ đạt được một phần, nó vẫn mang lại kết quả tốt hơn so với việc đặt mục tiêu thấp ngay từ đầu. Ngược lại, BSC kỳ vọng tất cả các mục tiêu phải được hoàn thành đầy đủ.

  • Tập trung vào điều quan trọng nhất: OKR tập trung vào những điều quan trọng nhất trong quý tới, bất kể góc nhìn nào. Trong khi đó, Balanced Scorecard luôn bao gồm các mục tiêu trung tâm và chỉ số hiệu suất chính từ 4 khía cạnh và tuân theo một cấu trúc cố định khi được tạo ra.

BSC và OKRs – Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai phương pháp

Thay vì xem Balanced Scorecard (BSC) và OKRs là hai phương pháp cạnh tranh, doanh nghiệp có thể coi chúng như những công cụ bổ trợ lẫn nhau để tạo ra một hệ thống chiến lược hoàn chỉnh. BSC giúp xác định các mục tiêu chiến lược đúng đắn, trong khi OKRs đóng vai trò tổ chức và thực hiện quá trình đạt được những mục tiêu đó.

Một cách kết hợp hiệu quả là sử dụng BSC Strategy Map cùng với OKRs để làm rõ mối liên hệ giữa các Mục tiêu chiến lược. Điều này giúp toàn bộ nhân viên hiểu rõ cách OKRs được liên kết với mục tiêu chung của doanh nghiệp, từ đó nâng cao sự gắn kết và tính minh bạch trong tổ chức.

Ngược lại, Balanced Scorecard cũng đóng vai trò như một kim chỉ nam quan trọng trong việc xác định các Mục tiêu có ý nghĩa và mang tính chiến lược. Các nhà lãnh đạo có thể sử dụng BSC để xác định các ưu tiên hàng đầu cho năm tới, sau đó triển khai chi tiết hơn bằng cách chia nhỏ thành các chu kỳ hàng quý và áp dụng OKRs cho từng bộ phận và đội nhóm.

Nói cách khác, Balanced Scorecard giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược dài hạn, còn OKRs giúp thực thi chiến lược đó một cách linh hoạt và có thể đo lường.

Hơn nữa, việc sử dụng OKRs như một công cụ bổ trợ cho Balanced Scorecard giúp đảm bảo rằng chiến lược không chỉ mang tính vĩ mô mà còn bao gồm các chỉ số rõ ràng, có giới hạn thời gian cụ thể. Ngoài ra, OKRs giúp doanh nghiệp rời xa cách tư duy chỉ tập trung vào đầu ra (output) và thay vào đó tập trung vào kết quả thực sự mang lại giá trị (outcomes).

Kết luận: BSC và OKRs mạnh mẽ hơn khi kết hợp cùng nhau

Tóm lại, Balanced Scorecard (BSC) được thiết kế như một công cụ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược thông qua việc thiết lập mục tiêu, nhằm đối phó với sự phức tạp của môi trường kinh doanh hiện đại. Thực tế đã chứng minh rằng các hệ thống đo lường hiệu suất truyền thống không còn đủ phù hợp để quản lý chiến lược trong doanh nghiệp, hoặc chỉ có thể áp dụng ở mức độ hạn chế.

Mặc dù BSC đã khẳng định được giá trị của mình, nhưng nó cũng có những điểm yếu nhất định. Do đó, sự kết hợp giữa BSC và một phương pháp linh hoạt hơn như OKRs có thể là cách tiếp cận tối ưu, giúp doanh nghiệp vừa đảm bảo tính chiến lược dài hạn, vừa tăng cường khả năng thích ứng nhanh với môi trường biến động.

Cuối cùng, việc áp dụng một phương pháp quản lý không có nghĩa là phải loại bỏ các phương pháp khác. Một chiến lược thông minh là tận dụng những lợi thế của từng mô hình, kết hợp chúng để tạo ra một hệ thống quản lý toàn diện, cân bằng và hiệu quả hơn.

Balanced Scorecard – Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Balanced Scorecard là gì?

Balanced Scorecard (BSC) liên kết các mục tiêu chiến lược quan trọng nhất của doanh nghiệp với các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs), giúp biến tầm nhìn và sứ mệnh của công ty thành những chỉ số cụ thể, có thể đo lường được. Nhờ đó, doanh nghiệp luôn có bức tranh tổng thể về tiến trình thực hiện chiến lược và dễ dàng theo dõi xem liệu công ty có đang đi đúng hướng hay không.

Làm thế nào để xây dựng một Balanced Scorecard?

Balanced Scorecard có thể được thiết lập theo 6 bước:

1️⃣ Xác định tầm nhìn và chiến lược

2️⃣ Định nghĩa mục tiêu, chỉ số đo lường và mục tiêu cụ thể

3️⃣ Xác định các hành động để thực hiện mục tiêu chiến lược

4️⃣ Trực quan hóa Balanced Scorecard

5️⃣ Xây dựng bản đồ chiến lược (Strategy Map)

6️⃣ Liên tục cập nhật và phát triển BSC

Tại sao doanh nghiệp cần Balanced Scorecard?

Các hệ thống đo lường hiệu suất chiến lược truyền thống thường chỉ tập trung vào các khía cạnh tài chính và rất phức tạp, phân mảnh. Trong khi đó, BSC cung cấp một phương pháp đơn giản nhất để đo lường hiệu suất, bao gồm cả các khía cạnh phi tiền tệ và chia nhỏ chiến lược tổng thể thành những điều quan trọng nhất đối với tất cả nhân viên.

Các chỉ số nào có thể sử dụng cho Balanced Scorecard?

Chỉ số đo lường trong BSC có thể thay đổi tùy theo ngành nghề và đặc thù doanh nghiệp. Dưới đây là một số chỉ số phổ biến theo từng khía cạnh:

  • Khía cạnh tài chính: Doanh số, tỷ suất hoàn vốn, doanh thu.

  • Khía cạnh khách hàng: Chất lượng sản phẩm, tỷ lệ khách hàng mới, hành vi đặt hàng.

  • Khía cạnh quy trình nội bộ: Thời gian thực hiện, tỷ lệ khiếu nại, tỷ lệ sai sót.

  • Khía cạnh học tập & phát triển: Số ngày đào tạo, mức độ hài lòng của nhân viên, tỷ lệ nhân viên nghỉ việc.

Other Resources