Chiến lược đa dạng hóa hoạt động kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp tầm trung giảm thiểu rủi ro, mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu. Tuy nhiên, việc thực thi chiến lược này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện bài bản. Dưới đây là các bước gợi ý để thực thi chiến lược đa dạng hóa cho doanh nghiệp tầm trung.
1. Đánh giá nội lực và ngoại lực:
Nội lực (Điểm mạnh, điểm yếu):
Nguồn lực tài chính: Khả năng tài chính hiện tại, khả năng huy động vốn.
Nguồn lực nhân sự: Trình độ, kinh nghiệm, kỹ năng của đội ngũ.
Công nghệ và R&D: Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.
Hệ thống quản lý: Quy trình, hệ thống quản lý chất lượng, hiệu quả hoạt động.
Thương hiệu và uy tín: Mức độ nhận diện, danh tiếng trên thị trường.
Mạng lưới phân phối: Hệ thống kênh phân phối hiện có.
Ngoại lực (Cơ hội, thách thức):
Phân tích PESTLE: Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý, Môi trường.
Phân tích ngành (Mô hình 5 lực lượng của Porter): Đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế.
Xu hướng thị trường: Nhu cầu, thị hiếu của khách hàng, xu hướng công nghệ.
Rào cản gia nhập ngành: Quy định pháp lý, vốn đầu tư, công nghệ.
2. Xác định mục tiêu và phạm vi đa dạng hóa:
Mục tiêu: Tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, thị phần, giảm rủi ro, hay mục tiêu nào khác?
Phạm vi:
Đa dạng hóa liên quan (Related Diversification):
Mở rộng sang các lĩnh vực có liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi (ví dụ: sản xuất thực phẩm mở rộng sang sản xuất đồ uống). Tận dụng được lợi thế sẵn có.
Đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification):
Mở rộng sang các lĩnh vực hoàn toàn mới (ví dụ: công ty bất động sản đầu tư vào công nghệ). Rủi ro cao hơn nhưng có thể mang lại lợi nhuận tiềm năng lớn hơn.
Đa dạng hóa theo chiều dọc (Vertical Diversification):
Mở rộng sang các giai đoạn khác trong chuỗi giá trị (ví dụ: nhà sản xuất tự phân phối sản phẩm, hoặc mua lại nhà cung cấp nguyên liệu).
Đa dạng hóa theo chiều ngang (Horizontal Diversification):
Mở rộng sang các sản phẩm/dịch vụ mới phục vụ cùng nhóm khách hàng hiện tại (ví dụ: hãng sản xuất điện thoại di động sản xuất thêm máy tính bảng).
3. Lựa chọn hình thức đa dạng hóa:
Phát triển nội bộ (Internal Development): Tự xây dựng và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới từ đầu.
Ưu điểm: Kiểm soát hoàn toàn, bảo vệ bí mật kinh doanh.
Nhược điểm: Tốn thời gian, chi phí, rủi ro cao.
Mua bán và sáp nhập (M&A): Mua lại hoặc sáp nhập với một công ty khác.
Ưu điểm: Nhanh chóng tiếp cận thị trường, công nghệ, nguồn lực.
Nhược điểm: Chi phí cao, rủi ro xung đột văn hóa, khó khăn trong tích hợp.
Liên doanh (Joint Venture): Hợp tác với một đối tác khác để cùng phát triển một dự án/sản phẩm/dịch vụ.
Ưu điểm: Chia sẻ rủi ro, chi phí, tận dụng thế mạnh của cả hai bên.
Nhược điểm: Khó khăn trong quản lý, có thể xảy ra tranh chấp.
Cấp phép (Licensing): Mua quyền sử dụng công nghệ, thương hiệu, hoặc quy trình sản xuất từ một công ty khác.
Ưu điểm: Chi phí thấp, rủi ro thấp.
Nhược điểm: Phụ thuộc vào bên cấp phép, hạn chế khả năng kiểm soát.
Nhượng quyền thương mại (Franchising): Mở rộng bằng cách nhượng quyền cho các đối tác khác.
Ưu điểm: Mở rộng nhanh, ít vốn, tận dụng nguồn lực địa phương.
Nhược điểm: Khó kiểm soát chất lượng, chia sẻ lợi nhuận.
4. Lập kế hoạch và triển khai:
Xây dựng kế hoạch chi tiết: Mục tiêu cụ thể, nguồn lực, thời gian, ngân sách, phương án dự phòng.
Phân công trách nhiệm: Rõ ràng cho từng cá nhân, bộ phận.
Chuẩn bị nguồn lực: Tài chính, nhân sự, công nghệ, cơ sở vật chất.
Quản lý dự án: Theo dõi tiến độ, giải quyết các vấn đề phát sinh.
Truyền thông nội bộ: Đảm bảo mọi người trong công ty hiểu rõ về chiến lược và vai trò của họ.
5. Đánh giá và điều chỉnh:
Thiết lập các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs): Doanh thu, lợi nhuận, thị phần, mức độ hài lòng của khách hàng.
Theo dõi và đánh giá kết quả định kỳ: So sánh với mục tiêu ban đầu.
Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết: Linh hoạt thay đổi để phù hợp với tình hình thực tế.